Có 2 kết quả:

黃褐斑 huáng hè bān ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ ㄅㄢ黄褐斑 huáng hè bān ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chloasma
(2) melasma

Từ điển Trung-Anh

(1) chloasma
(2) melasma